Nghĩa của từ "physical education" trong tiếng Việt
"physical education" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
physical education
US /ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/

danh từ
giáo dục thể chất
Classes at school in which children do exercise and learn to play sport, or the area of study relating to such classes.
Ví dụ:
Physical education promotes health.
Giáo dục thể chất giúp tăng cường sức khỏe.