Nghĩa của từ educated trong tiếng Việt

educated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

educated

US /ˈedʒ.ə.keɪ.t̬ɪd/
UK /ˈedʒ.ə.keɪ.t̬ɪd/
"educated" picture

tính từ

được giáo dục, được đào tạo, được rèn luyện

Having been educated.

Ví dụ:

A Harvard-educated lawyer.

Một luật sư được đào tạo tại Harvard.

Từ trái nghĩa: