Nghĩa của từ educational trong tiếng Việt
educational trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
educational
US /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən.əl/
UK /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən.əl/

tính từ
thuộc ngành giáo dục, có tính cách giáo dục
Relating to the provision of education.
Ví dụ:
Children with special educational needs.
Trẻ em có nhu cầu giáo dục đặc biệt.