Nghĩa của từ education trong tiếng Việt

education trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

education

US /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/
UK /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/
"education" picture

danh từ

sự giáo dục, nền giáo dục, kiến thức, bài học

The process of receiving or giving systematic instruction, especially at a school or university.

Ví dụ:

a new system of public education

một hệ thống giáo dục công lập mới