Nghĩa của từ domestic trong tiếng Việt

domestic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

domestic

US /dəˈmes.tɪk/
UK /dəˈmes.tɪk/
"domestic" picture

danh từ

người hầu trong nhà

A person who is paid to help with menial tasks such as cleaning.

Ví dụ:

She is looking for a domestic.

Cô ấy đang tìm kiếm người hầu.

Từ đồng nghĩa:

tính từ

trong nhà, trong gia đình, nội địa, thích ở nhà

Relating to the running of a home or to family relations.

Ví dụ:

domestic chores

việc vặt trong nhà

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: