Nghĩa của từ maid trong tiếng Việt

maid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

maid

US /meɪd/
UK /meɪd/
"maid" picture

danh từ

người giúp việc, người hầu gái, thiếu nữ, cô gái chưa chồng, đầy tớ gái

A female servant in a house or hotel.

Ví dụ:

There is a maid to do the housework.

người giúp việc làm việc nhà.

Từ liên quan: