Nghĩa của từ servant trong tiếng Việt

servant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

servant

US /ˈsɝː.vənt/
UK /ˈsɝː.vənt/
"servant" picture

danh từ

người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành

A person who performs duties for others, especially a person employed in a house on domestic duties or as a personal attendant.

Ví dụ:

His father's family lived in a big house with servants.

Gia đình của cha anh ấy sống trong một ngôi nhà lớn với đầy tớ.

Từ liên quan: