Nghĩa của từ domesticity trong tiếng Việt
domesticity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
domesticity
US /ˌdoʊ.mesˈtɪs.ə.t̬i/
UK /ˌdoʊ.mesˈtɪs.ə.t̬i/

danh từ
cuộc sống gia đình, đời sống gia đình, việc gia đình, việc nội trợ
Life at home taking care of your house and family.
Ví dụ:
She married young and settled happily into domesticity.
Cô ấy kết hôn khi còn trẻ và hạnh phúc ổn định cuộc sống gia đình.