Nghĩa của từ domesticate trong tiếng Việt
domesticate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
domesticate
US /dəˈmes.tɪ.keɪt/
UK /dəˈmes.tɪ.keɪt/

động từ
thuần hóa, làm cho hợp thủy thổ (cây)
To make a wild animal used to living with or working for humans.
Ví dụ:
Dogs were probably the first animals to be domesticated.
Chó có lẽ là động vật đầu tiên được thuần hóa.