Nghĩa của từ discharged trong tiếng Việt
discharged trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
discharged
xuất viện
động từ
1. tell (someone) officially that they can or must leave a place or situation.
other
Từ liên quan: