Nghĩa của từ emit trong tiếng Việt

emit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

emit

US /iˈmɪt/
UK /iˈmɪt/
"emit" picture

động từ

phát ra, tỏa ra

To send out a beam, noise, smell, or gas.

Ví dụ:

The alarm emits infrared rays which are used to detect any intruder.

Báo động phát ra tia hồng ngoại được sử dụng để phát hiện bất kỳ kẻ xâm nhập nào.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: