Nghĩa của từ issue trong tiếng Việt

issue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

issue

US /ˈɪʃ.uː/
UK /ˈɪʃ.uː/
"issue" picture

danh từ

vấn đề, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, kết quả

An important topic or problem for debate or discussion.

Ví dụ:

the issue of global warming

vấn đề nóng lên toàn cầu

Từ đồng nghĩa:

động từ

phát hành, đưa ra, phát ra, thoát ra, in ra

Supply or distribute (something).

Ví dụ:

Licenses were issued indiscriminately to any company.

Giấy phép được phát một cách bừa bãi cho bất kỳ công ty nào.

Từ đồng nghĩa: