Nghĩa của từ jet trong tiếng Việt
jet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jet
US /dʒet/
UK /dʒet/

danh từ
máy bay phản lực, tia, vòi phun
An aircraft with a jet engine that is able to fly very fast.
Ví dụ:
We flew to New York by jet.
Chúng tôi bay đến New York bằng máy bay phản lực.
động từ
đi máy bay phản lực, bay đến
Travel by jet aircraft.
Ví dụ:
The newlyweds jetted off for a honeymoon in New York.
Cặp đôi mới cưới đi máy bay phản lực nghỉ tuần trăng mật ở New York.