Nghĩa của từ excrete trong tiếng Việt

excrete trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

excrete

US /ɪkˈskriːt/
UK /ɪkˈskriːt/

bài tiết

động từ

to get rid of material such as solid waste or urine from the body:
Ví dụ:
Most toxins are naturally excreted from the body.