Nghĩa của từ exude trong tiếng Việt
exude trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exude
US /ɪɡˈzuːd/
UK /ɪɡˈzuːd/
toát ra
động từ
If you exude love, confidence, pain, etc., you show that you have a lot of that feeling:
Ví dụ:
She just exudes confidence.