Nghĩa của từ discharge trong tiếng Việt
discharge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
discharge
US /dɪsˈtʃɑːrdʒ/
UK /dɪsˈtʃɑːrdʒ/

động từ
thải ra, tiết ra, dỡ hàng, cho xuất viện, chảy ra, đuổi ra, thả, giải tán
To send out a substance, especially waste liquid or gas.
Ví dụ:
Large amounts of dangerous waste are discharged daily by the factory.
Một lượng lớn chất thải nguy hiểm được nhà máy thải ra hàng ngày.
danh từ
sự đuổi ra, sự thải hồi, sự thả, sự giải ngũ, sự cho về, sự giải tán, sự tiết ra, sự thải ra, sự chảy mủ
Official permission to leave the armed forces, a prison, or a hospital.
Ví dụ:
He returned home following his discharge from the Army.
Anh ấy trở về nhà sau khi giải ngũ.