Nghĩa của từ "die down" trong tiếng Việt

"die down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

die down

US /daɪ daʊn/
UK /daɪ daʊn/
"die down" picture

cụm động từ

tắt dần, lụi tàn, giảm dần, lắng xuống, lắng dịu

To become gradually less strong, loud, easy to notice, etc.

Ví dụ:

The fire died down after hours of burning.

Ngọn lửa tắt dần sau vài giờ cháy.