Nghĩa của từ "shut down" trong tiếng Việt

"shut down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shut down

US /ˈʃʌt daʊn/
"shut down" picture

động từ

tắt, ngừng hoạt động, đóng cửa, ngừng kinh doanh, chặn, ngăn chặn

(of a factory, shop, etc. or a machine) to stop opening for business; to stop working.

Ví dụ:

Please shut down the computer before you leave.

Vui lòng tắt máy trước khi bạn ngừng làm việc.

danh từ

sự ngừng hoạt động, đóng cửa

The act of closing a factory or business or stopping a large machine from working, either temporarily or permanently.

Ví dụ:

factory shutdowns

đóng cửa nhà máy