Nghĩa của từ moist trong tiếng Việt

moist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

moist

US /mɔɪst/
UK /mɔɪst/
"moist" picture

tính từ

ẩm ướt

Slightly wet.

Ví dụ:

Water the plants regularly to keep the soil moist.

Tưới nước cho cây thường xuyên để giữ ẩm cho đất.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: