Nghĩa của từ dry trong tiếng Việt
dry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dry
US /draɪ/
UK /draɪ/

danh từ
vật khô, nơi khô
A place where the conditions are not wet, especially when compared to somewhere where the conditions are wet.
Ví dụ:
You're soaked - come into the dry.
Bạn đang ngâm mình - hãy đi vào nơi khô.
động từ
làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô, làm cạn, khô đi, cạn đi
Become dry.
Ví dụ:
Allow 24 hours for the paint to dry.
Để 24 giờ cho sơn khô đi.
tính từ
khô, cạn, khô nứt, nhạt, cạn sữa, khan (ho), nguyên chất, khô khan, vô tình, khách quan
Free from moisture or liquid; not wet or moist.
Ví dụ:
The jacket kept me warm and dry.
Chiếc áo khoác giữ cho tôi ấm áp và khô.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: