Nghĩa của từ "digital currency" trong tiếng Việt
"digital currency" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
digital currency
US /ˌdɪdʒ.ɪ.təl ˈkʌr.ən.si/

danh từ
tiền điện tử
A form of digital cash bought from a particular company in order to pay for goods and services on the internet.
Ví dụ:
Digital clients and publishers should agree a standardized digital currency.
Khách hàng và nhà xuất bản kỹ thuật số nên đồng ý về một loại tiền điện tử được chuẩn hóa.