Nghĩa của từ "foreign currency" trong tiếng Việt

"foreign currency" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

foreign currency

US /fɒr.ən ˈkʌr.ən.si/
"foreign currency" picture

danh từ

ngoại tệ, ngoại hối

Money from a country that is not your own.

Ví dụ:

Large companies will now be allowed to borrow foreign currencies.

Các công ty lớn sẽ được phép vay ngoại tệ.