Nghĩa của từ "currency exchange" trong tiếng Việt

"currency exchange" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

currency exchange

US /ˈkɜːr.ən.si ɪksˈtʃeɪndʒ/
"currency exchange" picture

danh từ

quầy đổi tiền tệ, việc đổi tiền tệ

An office where you can change one currency into another.

Ví dụ:

There are currency exchanges and ATMs in most big towns and cities.

Có các quầy đổi tiền tệ và ATM ở hầu hết các thị trấn và thành phố lớn.