Nghĩa của từ "currency board" trong tiếng Việt
"currency board" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
currency board
US /ˈkʌr.ən.si bɔːrd/

danh từ
hội đồng tiền tệ
A government organization in some countries that controls the value of its country's currency, often by setting a fixed exchange rate with the currency of another country.
Ví dụ:
A currency board has as its sole mission guaranteeing the value of the currency.
Một hội đồng tiền tệ có nhiệm vụ duy nhất là đảm bảo giá trị của đồng tiền.