Nghĩa của từ crash trong tiếng Việt
crash trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crash
US /kræʃ/
UK /kræʃ/

danh từ
động từ
rơi vỡ loảng xoảng, đổ ầm xuống, đâm sầm xuống, phá sản, đâm sầm vào, phá vụn, lẻn vào không có giấy mời
tính từ
cấp tốc
Done rapidly or urgently and involving a concentrated effort.
Ví dụ:
a crash course in Italian
khóa học cấp tốc bằng tiếng Ý
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: