Nghĩa của từ "car crash" trong tiếng Việt

"car crash" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

car crash

US /ˈkɑː kræʃ/
"car crash" picture

danh từ

tai nạn xe hơi, thảm họa

A serious accident involving one or more cars.

Ví dụ:

He was killed in a car crash.

Anh ấy đã tử vong trong một vụ tai nạn xe hơi.