Nghĩa của từ "crash diet" trong tiếng Việt
"crash diet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crash diet
US /ˌkræʃ ˈdaɪ.ət/

danh từ
chế độ ăn kiêng khẩn cấp
A way of losing body weight quickly by eating very little.
Ví dụ:
With a crash diet, you consume far less food than normal.
Với chế độ ăn kiêng khẩn cấp, bạn tiêu thụ ít thực phẩm hơn bình thường.