Nghĩa của từ "crash helmet" trong tiếng Việt
"crash helmet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crash helmet
US /ˈkræʃ ˌhel.mət/

danh từ
mũ bảo hiểm mô tô
A hard hat that covers and protects the whole head, worn especially by motorcyclists.
Ví dụ:
Riding without a crash helmet too often leads to a certain recklessness.
Việc lái xe mà không đội mũ bảo hiểm mô tô thường dẫn đến một số hành vi liều lĩnh nhất định.
Từ liên quan: