Nghĩa của từ country trong tiếng Việt

country trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

country

US /ˈkʌn.tri/
UK /ˈkʌn.tri/
"country" picture

danh từ

nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương

A nation with its own government, occupying a particular territory.

Ví dụ:

the country's increasingly precarious economic position

vị thế kinh tế ngày càng bấp bênh của đất nước

Từ đồng nghĩa: