Nghĩa của từ nation trong tiếng Việt

nation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nation

US /ˈneɪ.ʃən/
UK /ˈneɪ.ʃən/
"nation" picture

danh từ

dân tộc, nước, quốc gia

A large body of people united by common descent, history, culture, or language, inhabiting a particular country or territory.

Ví dụ:

The world's leading industrialized nations.

Các quốc gia công nghiệp phát triển hàng đầu thế giới.

Từ đồng nghĩa: