Nghĩa của từ "developing country" trong tiếng Việt

"developing country" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

developing country

US /dɪˈvel.ə.pɪŋ ˈkʌn.tri/
"developing country" picture

danh từ

nước đang phát triển

A country that is seeking industrial development and is moving away from an economic system that is based mainly on agriculture.

Ví dụ:

Ministers insist that freer trade could reduce poverty in developing countries.

Các bộ trưởng nhấn mạnh rằng thương mại tự do hơn có thể làm giảm đói nghèo ở các nước đang phát triển.