Nghĩa của từ coat trong tiếng Việt
coat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coat
US /koʊt/
UK /koʊt/

danh từ
áo choàng ngoài, áo choàng, bộ lông (thú), lớp, vỏ, màng
1.
An outer garment worn outdoors, having sleeves and typically extending below the hips.
Ví dụ:
a winter coat
chiếc áo choàng mùa đông
Từ đồng nghĩa:
2.
An animal's covering of fur or hair.
Ví dụ:
A dog's coat may become tangled and matted.
Bộ lông của chó có thể bị rối và xơ xác.