Nghĩa của từ "trench coat" trong tiếng Việt

"trench coat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

trench coat

US /ˈtrentʃ ˌkəʊt/
"trench coat" picture

danh từ

áo choàng đi mưa, áo trench coat

A long, loose coat with a belt, usually made from waterproof material (= not allowing water through) and similar in style to a military coat.

Ví dụ:

He's always working in the shadows, wearing a trench coat and hat.

Anh ấy luôn làm việc trong bóng tối, mặc áo trench coat và đội mũ.