Nghĩa của từ "seed coat" trong tiếng Việt
"seed coat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
seed coat
US /ˈsiːd ˌkəʊt/

danh từ
vỏ hạt
A hard layer that covers and protects the surface of a plant seed.
Ví dụ:
If the seed coat is cracked, the seed will not germinate.
Nếu vỏ hạt bị nứt thì hạt sẽ không nảy mầm được.