Nghĩa của từ overcoat trong tiếng Việt

overcoat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

overcoat

US /ˈoʊ.vɚ.koʊt/
UK /ˈoʊ.vɚ.koʊt/
"overcoat" picture

danh từ

áo choàng, áo khoác ngoài, lớp sơn phủ

A long thick coat worn in cold weather.

Ví dụ:

I buy a new overcoat for my mom.

Tôi mua một chiếc áo choàng mới cho mẹ tôi.