Nghĩa của từ "morning coat" trong tiếng Việt

"morning coat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

morning coat

US /ˈmɔːnɪŋ kəʊt/
"morning coat" picture

danh từ

áo đuôi tôm vạt chéo

A black or grey jacket, short at the front and very long at the back, worn as part of morning dress.

Ví dụ:

His well-tailored morning coat displayed to admiration a splendid torso. 

Áo đuôi tôm vạt chéo được cắt may khéo léo của anh ấy phô bày ra một thân hình lộng lẫy khiến người ta phải trầm trồ.