Nghĩa của từ "coat stand" trong tiếng Việt

"coat stand" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coat stand

US /ˈkəʊt stænd/
"coat stand" picture

danh từ

giá treo áo khoác, giá treo mũ

A tall stand for hanging coats and hats on.

Ví dụ:

He had left his shoes by the coatstand.

Anh ấy đã để giày bên giá treo áo khoác.