Nghĩa của từ "checking account" trong tiếng Việt
"checking account" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
checking account
US /ˈtʃek.ɪŋ əˌkaʊnt/

danh từ
tài khoản vãng lai
A bank account that you can take money from at any time and that usually earns little or no interest.
Ví dụ:
I opened a checking account so I can easily access my money whenever I need it.
Tôi đã mở một tài khoản vãng lai để có thể dễ dàng truy cập tiền của mình bất cứ khi nào tôi cần.
Từ đồng nghĩa: