Nghĩa của từ checkered trong tiếng Việt

checkered trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

checkered

US /-ɚd/
UK /-ɚd/
"checkered" picture

tính từ

kẻ ô vuông, kẻ ca rô

Having a pattern of different colored squares.

Ví dụ:

a red and white checkered tablecloth

khăn trải bàn ca rô đỏ và trắng

Từ đồng nghĩa: