Nghĩa của từ chequered trong tiếng Việt

chequered trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chequered

US /ˈtʃek.ɚd/
UK /ˈtʃek.ɚd/

ca rô

tính từ