Nghĩa của từ "check off" trong tiếng Việt

"check off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

check off

US /tʃek ɔf/
UK /tʃek ɔf/
"check off" picture

cụm động từ

đánh dấu

To put a mark (✓) next to a name or an item on a list to show that something has been dealt with.

Ví dụ:

She checked off each task on her to-do list as she finished it.

Cô ấy đánh dấu từng nhiệm vụ trong danh sách khi hoàn thành.