Nghĩa của từ "check out" trong tiếng Việt

"check out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

check out

US /ˈtʃek aʊt/
"check out" picture

cụm động từ

trả phòng (khách sạn), kiểm tra

To leave a hotel after paying and returning your room key.

Ví dụ:

We checked out at 5 a.m. to catch a 7 a.m. flight.

Chúng tôi trả phòng lúc 5 giờ sáng để bắt chuyến bay lúc 7 giờ sáng.