Nghĩa của từ arrest trong tiếng Việt

arrest trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

arrest

US /əˈrest/
UK /əˈrest/
"arrest" picture

danh từ

sự bắt giữ, sự chặn lại, sự hoãn thi hành

The action of seizing someone to take into custody.

Ví dụ:

I have a warrant for your arrest.

Tôi có lệnh bắt giữ anh ấy.

Từ trái nghĩa:

động từ

bắt giữ, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, hoãn thi hành

Seize (someone) by legal authority and take into custody.

Ví dụ:

The police arrested him for possession of marijuana.

Cảnh sát đã bắt giữ anh ta vì tội tàng trữ cần sa.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: