Nghĩa của từ call trong tiếng Việt

call trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

call

US /kɑːl/
UK /kɑːl/
"call" picture

danh từ

tiếng kêu, tiếng la, lời kêu gọi, tiếng gọi, còi hiệu, lời mời, sự triệu tập, cuộc gọi, sự thăm viếng, thiên hướng

A cry made as a summons or to attract someone's attention.

Ví dụ:

A nearby fisherman heard their calls for help.

Một ngư dân gần đó đã nghe thấy tiếng la của họ kêu cứu.

Từ đồng nghĩa:

động từ

mời, gọi, đánh thức, triệu tập, gọi là, coi là, cho là, nhắc lại, đặt tiền, kêu gọi, đòi hỏi

1.

Give (an infant or animal) a specified name.

Ví dụ:

They called their daughter Hannah.

Họ gọi con gái của họ là Hannah.

Từ đồng nghĩa:
2.

To use a phone to talk to someone.

Ví dụ:

He called you last night when you were out.

Anh ấy đã gọi cho bạn đêm qua khi bạn đi chơi.