Nghĩa của từ "call back" trong tiếng Việt
"call back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
call back
US /kɔːl bæk/

cụm động từ
gọi lại
To phone someone again, or to phone someone who called you earlier.
Ví dụ:
I'm a bit busy - can I call you back later?
Tôi hơi bận - tôi có thể gọi lại cho bạn sau được không?
danh từ
cuộc gọi lại, hàm callback
A phone call made to someone who called you earlier.
Ví dụ:
If you don't get through after a few attempts, send an email requesting a callback.
Nếu bạn không vượt qua được sau một vài lần thử, hãy gửi email yêu cầu cuộc gọi lại.