Nghĩa của từ cry trong tiếng Việt
cry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cry
US /kraɪ/
UK /kraɪ/

danh từ
sự khóc, tiếng kêu, tiếng la, tiếng hò hét, lời kêu gọi, tiếng khóc, tiếng nói quần chúng
A loud inarticulate shout or scream expressing a powerful feeling or emotion.
Ví dụ:
A cry of despair.
Một tiếng khóc tuyệt vọng.
Từ đồng nghĩa:
động từ
khóc, kêu, gào, thét, la hét, khóc lóc, rao
Shed tears, typically as an expression of distress, pain, or sorrow.
Ví dụ:
Don't cry—it'll be all right.
Đừng khóc - sẽ ổn thôi.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: