Nghĩa của từ "call button" trong tiếng Việt

"call button" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

call button

US /kɔːl ˈbʌt.ən/
"call button" picture

danh từ

chuông gọi (y tá)

A push button to operate a call bell or other summoning device.

Ví dụ:

The hospital beds always have a nurse call button.

Các giường bệnh luôn có chuông gọi y tá.