Nghĩa của từ buying trong tiếng Việt

buying trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

buying

mua

động từ

1. obtain in exchange for payment.
Ví dụ:
he bought me a new dress
Từ trái nghĩa:
2. accept the truth of.
Ví dụ:
I am not prepared to buy the claim that the ends justify the means

other

Từ liên quan: