Nghĩa của từ busy trong tiếng Việt

busy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

busy

US /ˈbɪz.i/
UK /ˈbɪz.i/
"busy" picture

tính từ

bận rộn, bận

Having a great deal to do.

Ví dụ:

He had been too busy to enjoy himself.

Anh ấy đã quá bận rộn để tận hưởng bản thân.

động từ

bận rộn với, giao việc

Keep occupied.

Ví dụ:

She busied herself with her new home.

Cô ấy bận rộn với ngôi nhà mới của mình.

Từ đồng nghĩa: