Nghĩa của từ "business traveler" trong tiếng Việt
"business traveler" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
business traveler
US /ˈbɪznɪs ˈtrævlə/

danh từ
người đi công tác
A person who travels for business.
Ví dụ:
As a frequent business traveler, I have spent many nights in bland hotel rooms.
Là một người đi công tác thường xuyên, tôi đã trải qua nhiều đêm trong những căn phòng khách sạn nhạt nhẽo.